Có 3 kết quả:
佔領 chiếm lĩnh • 佔领 chiếm lĩnh • 占領 chiếm lĩnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0